By Cath Mc

23 Tháng Hai 2025 - 22:49

Southeast Asian man confidently looks at the camera

Mạng xã hội tràn ngập những video với tiêu đề như “30 movies you should watch before the age of 50” (30 bộ phim bạn nên xem trước tuổi 50) hoặc “Things you should never say to your boss” (Những điều tối kỵ khi nói chuyện với sếp). Dạng nội dung đưa lời khuyên này xuất hiện ở khắp mọi nơi – và bạn có để ý thấy chúng thường dùng động từ khuyết thiếu should để đưa ra lời khuyên không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ thêm những bí kíp ngữ pháp tiếng Anh hữu ích, đặc biệt là cách sử dụng should. 
 
Nhân tiện, có một lời khuyên nữa dành cho bạn. Bạn should (nên) thử tham gia một lớp học tiếng Anh cho người lớn! Bạn sẽ tiếp thu nhanh hơn nhờ cơ hội được đặt câu hỏi cho giáo viên và được giải đáp ngay lập tức mọi thắc mắc về ngữ pháp. Bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh cho người lớn tại đây

Chúng ta sử dụng should khi khuyên nhủ  

Chúng ta sử dụng động từ khuyết thiếu should (nên) trong tiếng Anh trong một vài tình huống khác nhau. Chúng ta thường xuyên sử dụng động từ này khi đưa lời khuyên: 
 
Ví dụ: 
If you often get headaches, you should go to the doctor. (Nếu thường xuyên bị đau đầu, bạn nên đi khám bác sĩ.) 
If you want to improve your English, you should take English classes. (Nếu muốn cải thiện tiếng Anh của mình, bạn nên tham gia các lớp học tiếng Anh.) 

Chúng ta cũng có thể sử dụng should để đưa ra ý kiến của mình. 

Ví dụ: 
Education should be free for everyone. (Tất cả mọi người nên được hưởng giáo dục miễn phí.) 
I feel women should not be paid less than men for doing the same job. (Tôi thấy không nên trả lương cho phụ nữ thấp hơn nam giới khi họ làm cùng một công việc.)  

Chúng ta dùng should để suy đoán 

Chúng ta cũng có thể dùng should như một hình thức suy đoán – để nói về những gì chúng ta nghĩ sẽ xảy ra:  

Ví dụ: 
Where’s Joe? (Joe đâu rồi?) 
He finishes work at 6 p.m. today, so he should be here soon. (Hôm nay anh ấy tan làm lúc 6 giờ chiều, nên chắc là anh ấy sẽ đến sớm thôi.) 
The party on Saturday should be good – let’s go together! (Bữa tiệc vào thứ bảy chắc sẽ rất tuyệt đấy – chúng ta cùng đi nhé!)  

Chúng ta cũng có thể dùng động từ này để nói về những điều đã không xảy ra trong quá khứ… nhưng sẽ tốt hơn nếu chúng xảy ra. Vì vậy, chúng ta thường dùng động từ này để nói về sự hối tiếc: 

Ví dụ: 
I should have told her I loved her. (Lẽ ra tôi nên nói với cô ấy rằng tôi yêu cô ấy.)  (Tức là tôi đã không nói với cô ấy và bây giờ, tôi cảm thấy buồn) 
FangFang should not have sent that email yesterday, when she was angry (Lẽ ra Phương không nên gửi email đó vào ngày hôm qua, khi cô ấy đang tức giận) (Tức là cô ấy đã gửi email và đó là một hành động thiếu suy nghĩ)  

Các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh về từ ‘should’ 

Should là một động từ khuyết thiếu, vì vậy, nó tuân theo các quy tắc tương tự như các động từ khuyết thiếu khác trong tiếng Anh.  

  1. Không bao giờ sử dụng to sau động từ khuyết thiếu. Sau động từ khuyết thiếu chỉ được là động từ nguyên mẫu, không kèm từ "to" 
     
    Ví dụ: 
    You should study more if you want to pass that exam.  ✓ 
    You should to study more if you want to pass that exam  x 

  1. Dạng phủ định của should is should not. Mặc dù vậy, người ta hiếm khi dùng should not trong giao tiếp hàng ngày, trừ khi muốn đặc biệt nhấn mạnh điều gì đó. Người thông thạo tiếng Anh thường dùng dạng rút gọn shouldn’t.  

    Ví dụ: 
    You shouldn’t listen to what James says -- he’s often wrong 
    You definitely should not let the children play near the river (nhấn mạnh)  

  1. Chúng ta cũng có thể sử dụng should trong câu hỏi. Trong câu hỏi khẳng định, should thường có nghĩa là "có phải là một ý kiến hay không?" Trong câu hỏi phủ định thì thường được dùng để xác nhận suy đoán của chúng ta. 

    Ví dụ: 
    Should I turn off the lights?  (Tức là Đây có phải là một ý kiến hay/ Bạn có muốn tôi tắt đèn không?) 
    Shouldn’t you have finished by now? (Tức là tôi nghĩ bạn phải hoàn thành rồi!)  

  1. Để sử dụng động từ khuyết thiếu khi nói về quá khứ, hãy dùng cấu trúc động từ khuyết thiếu + have + quá khứ phân từ 

    Ví dụ: 
    Jingshu should have listened to me. 
    Andi shouldn’t have eaten the last cake -- it was for his brother.  

Đôi khi, chúng ta cũng sử dụng các dạng rút gọn để nói về quá khứ – chúng ta có thể rút gọn should have thành should’ve: 

Ví dụ: 
Jen should’ve listened to me when I told her about the job advertisement. 

Các cách diễn đạt khác thay thế cho động từ should  

  1. Bạn có thể dùng should trong câu điều kiện để diễn đạt trang trọng hơn. Hãy so sánh hai câu sau:  

If you want to cancel the holiday, please let us know within 7 days. 

Should you want to cancel the holiday, please inform us within 7 days. (trang trọng hơn) 

Hai câu có ý nghĩa như nhau, nhưng việc sử dụng should trong câu thứ hai tạo cảm giác trang trọng hơn. Bạn thường thấy dạng đảo ngữ của "should" này trong hợp đồng hoặc trong các điều khoản và điều kiện của trang web. 

2. Để lời khuyên thêm phần mạnh mẽ, bạn có thể dùng must instead of should. Việc sử dụng này tạo cảm giác nhấn mạnh hơn. 

Ví dụ: 
If you have flu for more than a week, you should go to the doctor. (Lời khuyên - đây là một ý tưởng hay) 

If you have flu for more than a week, you must go to the doctor. (Lời khuyên khẩn thiết hơn - việc đi khám bác sĩ là rất quan trọng)  

3. Bạn có thể dùng động từ khuyết thiếu ought to như một lựa chọn khác thay cho should: 

Ví dụ: 

Jess should be a singer -- she has an amazing voice! 

Jess ought to be a singer -- she has an amazing voice! 

Hai lựa chọn khác là had better and ought to. Chúng ta dùng chúng để nói về các tình huống hiện tại hoặc tương lai – đặc biệt là khi chúng ta nghĩ sẽ có vấn đề nếu không làm gì đó. "Had better" thường được viết tắt thành I’d better, you’d better, he’d better: 

Ví dụ: 

I should leave now, before it starts snowing. 

I’d better leave now, before it starts snowing. 

I ought to leave now, before it starts snowing. 

Không thành vấn đề 

Một số cách diễn đạt thông dụng khác bằng tiếng Anh cũng sử dụng từ should. Chẳng hạn, khi bạn tặng quà cho ai đó, họ có thể nói: “Thank you, you shouldn’t have!”. Thoạt nghe có vẻ khó hiểu, nhưng thực ra đây là một cách nói lịch sự để bày tỏ sự biết ơn và ngạc nhiên khi nhận được quà.  

Nếu ai đó nhờ vả điều gì, câu trả lời thường là “That shouldn’t be a problem”, ý là "That’s fine. I can do it". 
 
Ví dụ: 
Can you buy milk later? 
That shouldn’t be a problem.  (Yes, I will do it) 

Những lỗi thường gặp khi sử dụng động từ khuyết thiếu should trong tiếng Anh  

1. Một lỗi thường gặp là quên rằng sau động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh không bao giờ có to: 

Ví dụ: 
I should to spend more time reading English books. x 

I should spend more time reading English books. ✓  

2. Đôi khi, mọi người nhầm lẫn về việc khi nào nên dùng must và khi nào nên dùng should.  
Bạn có thể dùng cả hai từ này để đưa lời khuyên, nhưng must (và mustn't) được dùng để nói về những điều mang tính bắt buộc hoặc không được phép. Đây là quy tắc hoặc luật. Ngược lại, should (và shouldn't) có nghĩa là "đó là hoặc không phải là một ý kiến hay". Việc sử dụng đúng động từ cho người đọc biết điều gì đó là quy tắc hay chỉ là một ý kiến hay.  

Ví dụ: 
You shouldn’t smoke in the cinema.  x 

You mustn’t smoke in the cinema ✓  (bị cấm)  

You should wear a seatbelt when you drive. x 

You must wear a seatbelt when you drive.  ✓  (đó là luật) 

3. Trong tiếng Anh, âm "d" trong had better thường có thể bị bỏ qua khi nói, nhưng lại là một phần không thể thiếu khi viết.  

You better not tell Mr Tan about what you did! x 

You’d better not tell Mr Tan about what you did! ✓ 

Những bài hát nổi tiếng có sử dụng động từ ‘should’   

Rất dễ dàng tìm thấy ví dụ về '‘should’' trong văn hóa đại chúng – bạn có thể tìm thấy từ này trong các bài blog và video khuyên nhủ trên mạng xã hội.  

Bạn cũng sẽ tìm thấy nó trong bài hát Hard Day’s Night, khi The Beatles hát “it’s been a hard day’s night, I should be sleeping like a log” 

Bản hit Should I Stay or Should I Go? năm 1981 của The Clash là một nhạc phẩm rock kinh điển khác.  

Bài kiểm tra ngắn 

Tìm và sửa lỗi trong các câu sau (đáp án bên dưới!) 

  1. Kerry shouldn’t to spend so much time on social media  
  2. Jon shouldn’t said that to his boss -- now he will have to find a new job. 
  3. You shouldn’t talk during the exam. 
  4. Crystal will better rest her ankle until she is recovered. 
  5. Should you be in bed now? It’s past midnight! 

Đáp án 

  1. Kerry shouldn’t spend so much time on social media  
  2. Jon shouldn’t have said that to his boss - now he will have to find a new job. 
  3. You mustn’t talk during the exam. (Có thể dùng shouldn't khi đưa ra lời khuyên. Nhưng "Không nói chuyện trong phòng thi" là một quy định. Điều này có nghĩa là nên dùng "mustn't" thì hơn) 
  4. Crystal had better rest her ankle until she is recovered. 
  5. Shouldn’t you be in bed now? It’s past midnight!