Chơi trò chơi có thể giúp con bạn học tiếng Anh. Các trò chơi luôn có sức hút và tạo sự hứng thú cho trẻ em ở lứa tuổi tiểu học và trẻ nhỏ, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh trong quá trình chơi.
Trò chơi cũng giúp phát triển sự tự tin và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của con bạn, theo cách thú vị.
Khi bạn ở nhà hoặc đi chơi cùng con, hãy thử những trò chơi này để học tiếng Anh cùng con nhé. Theo thời gian, bạn sẽ thấy trình độ tiếng Anh của con cải thiện và cả nhà còn có thể cùng nhau tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ.
Dưới đây là các lớp học tiếng Anh dành cho trẻ em, bao gồm các hoạt động vui nhộn giúp các học viên nhỏ tuổi thích thú học tiếng Anh,
Bảng nội dung
Game (Trò chơi) | Language (Ngôn ngữ) |
What you need (Bạn cần chuẩn bị) |
What’s the time, Mr Wolf? (Mấy giờ rồi, ông Sói ơi?) |
What’s the time, (Mr Wolf)? (Mấy giờ rồi, (ông Sói ơi)?)It’s ... o’clock (Bây giờ là ... giờ)It’s breakfast time! (Đến giờ ăn sáng rồi!)It’s lunch time! (Đến giờ ăn trưa rồi!)It’s dinner time! (Đến giờ ăn tối rồi!)I’m going to eat you up! (Ta sẽ ăn thịt ngươi!) |
Group of children, large space (Một nhóm trẻ em, không gian rộng) |
The washing line race (Cuộc đua dây phơi đồ) |
Clothes vocab (Từ vựng về quần áo)Hang up the … (Phơi …)Get the pegs (Lấy kẹp quần áo)Run! (Chạy đi!)Quickly! (Nhanh lên!) |
Bag of (baby) clothes, clothes pegs, string or rope (Túi quần áo (em bé), kẹp quần áo, dây hoặc dây thừng) |
Pairs (Cặp) |
It’s my turn (Đến lượt tôi)It’s your turn (Đến lượt bạn)I’m the winner (Tôi thắng rồi)I can’t remember (Tôi không nhớ nổi)Turn the cards over (Lật thẻ lại)Vocabulary for ‘sets’ of cards, e.g. animals, house objects (Từ vựng cho 'bộ' bài, ví dụ: động vật, đồ vật trong nhà) |
Set of picture cards (Bộ bài hình ảnh) |
Vocabulary board game (Trò chơi cờ bàn luyện từ vựng) |
As above (Như trên)Move back two places (Lùi lại hai ô)Miss a turn (Mất lượt)Go back to the start (Quay về điểm xuất phát)Go forward two spaces (Tiến lên hai ô)It’s my turn (Đến lượt tôi)Can I have the dice, please? (Đưa tôi xúc xắc được không?) |
Sets of printable flashcards (Bộ các thẻ học có thể in) |
Scrabble (Trò chơi sắp chữ) | Vocabulary (Từ vựng) |
Scrabble board, letters, timer (Bảng chữ cái Scrabble, các chữ cái, đồng hồ đếm giờ) |
Bull’s eye (Trúng đích) |
Vocabulary from flashcards (Từ vựng từ thẻ học)Throw the ball (Ném bóng)Aim (Nhắm)Almost! (Sắp được!)Well done! (Làm tốt lắm!)Bull’s eye (Trúng đích) |
Flashcards (Thẻ học) |
Drawing game (Trò chơi vẽ) |
It’s my turn (Đến lượt tôi)I’m drawing (Tôi là người vẽ)Vocabulary (Từ vựng)Can I have the pencil, please? (Lấy giúp tôi cái bút chì được không?) |
Flashcards, paper, pencils, timer (Thẻ học, giấy, bút chì, đồng hồ bấm giờ) |
Hangman (Người treo cổ) | Sets of words: (Bộ từ) home, animals, places, body (nhà, động vật, địa điểm, cơ thể) Short phrases (Cụm từ ngắn) | Pen, paper or mini-whiteboard and marker (Bút, giấy hoặc bảng trắng mini và bút đánh dấu) |
Đọc tiếp để biết toàn bộ chi tiết!
Những trò chơi cổ điển giúp con học tiếng Anh
Những trò này dễ chơi và rất thú vị với trẻ nhỏ vì trẻ được chạy nhảy và vui chơi. Đồng thời, chúng cũng giúp cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh và kỹ năng xã hội của trẻ
What’s the time, Mr Wolf? (Mấy giờ rồi, ông Sói ơi?)
Mục tiêu:
Việc học giờ bằng tiếng Anh đôi khi có thể khó khăn với trẻ nhỏ, nhưng trò chơi này sẽ giúp các con dễ nhớ các con số bằng tiếng Anh hơn. Hãy thử chơi trò ‘What’s the time, Mr Wolf?’ (Mấy giờ rồi, ông Sói ơi?) nhé.
Cách chơi:
-
Một người được chọn làm sói. Người đó đứng đối diện với những người chơi khác, quay lưng về phía họ.
-
Những người chơi khác hô lớn ‘What’s the time, Mr Wolf?’ (Mấy giờ rồi, ông Sói ơi?). Sói sẽ trả lời bằng một giờ đúng, ví dụ như “7 giờ sáng” hoặc “8 giờ tối”.
-
Tùy vào giờ mà sói trả lời, người chơi phải bước về phía sói số bước tương ứng. Ví dụ, nếu sói nói “7 giờ sáng”, thì mỗi người chơi phải bước 7 bước về phía trước. Nếu là 8 giờ tối, người chơi sẽ đi bộ về phía trước 8 bước.
-
Sói cũng có thể bất ngờ trả lời ‘It’s breakfast/lunch/dinner time!’ (Đã đến giờ ăn sáng/ăn trưa/ăn tối) bất cứ lúc nào! Khi đó, sói sẽ quay lại và đuổi bắt những người chơi khác.
-
Nếu sói bắt được một người chơi, người đó sẽ trở thành Mr Wolf (Sói mới) và trò chơi lại bắt đầu.
Mẹo hay:
Bạn có thể tự tạo những biến thể của trò chơi Mr Wolf bằng cách giới thiệu các thời điểm khác trong ngày, chẳng hạn như ‘It’s bath time’ (Đã đến giờ tắm), ‘It’s time to sleep’ (Đã đến giờ đi ngủ) hoặc ‘It’s play time’ (Đã đến giờ chơi).
Dưới đây là một số trò chơi trực tuyến khác để học giờ bằng tiếng Anh.
Hangman (Người treo cổ)
Là một trò chơi kinh điển vì có lý do, Hangman (Người treo cổ) chỉ cần một cây bút và một tờ giấy. Trò chơi cung cấp một cách tuyệt vời để luyện tập bảng chữ cái tiếng Anh và kỹ năng đánh vần.
Cách chơi trò chơi này là chọn một từ – bắt đầu bằng các từ ngắn, đơn giản, không chứa các chữ cái ít dùng (ví dụ: z hoặc x).
Viết dấu gạch ngang cho mỗi chữ cái trong từ. Sau đó, người chơi phải đoán từng chữ cái một và nếu từ đó có chữ cái đó, hãy viết nó lên trên dấu gạch ngang nơi nó xuất hiện trong cách đánh vần. Nếu chữ cái không xuất hiện thì bạn vẽ thêm một nét vào hình vẽ người treo cổ. Nếu đoán sai quá nhiều và hình vẽ người treo cổ hoàn thành, người chơi sẽ thua cuộc.
Một mẹo hay là xem lại một số nguyên âm và phụ âm khó hơn trước khi bắt đầu chơi để người chơi tự tin phân biệt 'I' với 'E' và 'J' với 'G'. Xem một câu chuyện ngắn trên LearnEnglish Kids để giúp con bạn ghi nhớ cách phát âm của một số chữ cái và từ.
W_ _ _ ’_ t_ _ t_ _ _? (Bạn có đoán được cụm từ ngắn này không?)
The drawing game (Trò chơi vẽ)
Trò chơi này rất tuyệt vời đối với trẻ em có tính nghệ thuật. Lấy cảm hứng từ trò chơi nhìn dáng đoán chữ, lần lượt từng người chọn hoặc nghĩ ra một từ tiếng Anh mà trẻ phải vẽ ra trong khoảng thời gian nhất định. Trẻ không được phép viết bất kỳ từ nào. Trẻ chỉ có thể vẽ tranh để cung cấp manh mối về từ đó. Khi trẻ vẽ, những người chơi khác đoán xem bức vẽ đó là gì và hô to lên.
Trò chơi thường kết thúc trong nhiều tiếng cười và nhanh chóng nhận ra ai có thể vẽ đẹp. Đối với trẻ em tiểu học, hãy bắt đầu với các chủ đề cơ bản như thức ăn, đồ chơi và phương tiện giao thông. Khi các em đã quen với những chủ đề này, hãy chuyển sang những khái niệm trừu tượng hơn để khuyến khích các em suy nghĩ sáng tạo và giúp các em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
The washing line race (Cuộc đua dây phơi đồ)
Một trò chơi kết hợp việc học tiếng Anh và dọn dẹp? Đúng là có trò này đấy! Cuộc đua dây phơi đồ có thể dành cho một trẻ hoặc hai đội chơi nếu bạn có một nhóm trẻ.
Để chơi, lấy một túi quần áo trẻ em với hai món đồ giống nhau mỗi loại (tốt nhất là dùng quần áo trẻ sơ sinh), một bộ kẹp quần áo và một đoạn dây thừng dài. Buộc dây thừng giữa 2 cái cây hoặc 2 ghế để làm dây phơi đồ.
Buộc ‘washing line’ (dây phơi đồ) trong tầm với của trẻ để trẻ có thể kẹp quần áo lên dây.
Tạo hai bó quần áo - mỗi đội có 1 món đồ mỗi loại. 1 cái tất, 1 áo phông, 1 mũ ... và cứ thế cho mỗi đội.
Một người được chỉ định là người gọi. Họ gọi tên của một món đồ khác nhau bằng tiếng Anh. ‘Find a hat’ (Tìm một chiếc mũ) hoặc ‘Find a sock’ (Tìm một cái tất). Mỗi đội đua nhau kẹp món đồ đó lên dây trước đội kia. Đội đầu tiên kẹp đúng hết món đồ vào dây phơi sẽ là bên chiến thắng.
Nếu bạn không có dây phơi đồ, hãy thử hoạt động quần áo này.
I went to the market to buy … (Tôi đi chợ để mua…)
Trò chơi có thể giúp trẻ em tiểu học nhớ các từ tiếng Anh bằng cách cho trẻ cơ hội lặp lại cùng một từ nhiều lần ‘I went to the market to buy …’ (Tôi đi chợ để mua...) là một trò chơi trí nhớ mà người chơi ngồi thành vòng tròn và lần lượt nói to ‘I went to the market to buy …’ và sau đó họ thêm 1 món đồ
Người nói sau sẽ thêm món đồ của riêng mình vào danh sách. Câu nói càng ngày càng dài khi trò chơi tiếp tục.
Ví dụ, người đầu tiên có thể nói ‘I went to the market to buy milk’, người thứ hai nói ‘I went to the market to buy milk and bread’, người thứ ba nói ‘I went to the market to buy milk, bread and carrots’ và cứ thế tiếp tục.
Có thể hỗ trợ các em bằng cách chuẩn bị sẵn một mảnh giấy có ghi một số từ ví dụ mà các em có thể sử dụng nếu không nghĩ ra được từ nào để thêm vào. Nếu một người chơi không thể nhớ điều gì đó trong danh sách, họ sẽ bị loại. Người chiến thắng là người có thể nhớ hết các mặt hàng trong danh sách.
Trò chơi này có vẻ đơn giản, nhưng nó rất hiệu quả. Trò chơi giúp học sinh luyện tập nhiều cấu trúc câu tiếng Anh, ví dụ như lượng từ như ‘a bottle of’ (một chai), ‘a packet of’ (một gói), ‘a bag of’ (một túi).
Trò chơi cờ bàn để giúp con bạn học tiếng Anh
Junior Scrabble®
Trò chơi cờ bàn rất tuyệt vời cho học sinh tiểu học vì chúng giúp trẻ học cách đánh vần và sắp xếp từ tiếng Anh. Chúng cũng có thể được chơi theo nhóm để phát triển kỹ năng xã hội và giao tiếp của trẻ.
Junior Scrabble® luôn là một trong những trò chơi học tiếng Anh hàng đầu. Người chơi phải sử dụng một số chữ cái nhất định mà họ được cung cấp để tạo thành các từ bằng tiếng Anh trên bảng. Trò chơi có thể khó khăn lúc đầu, nhưng bạn có thể giúp con mình bằng cách yêu cầu con lập danh sách các từ mà con biết bằng tiếng Anh. Con có thể giữ danh sách này bên cạnh khi chơi.
Khi người chơi tự tin hơn, hãy tăng độ khó của trò chơi bằng cách yêu cầu người chơi tạo các từ chồng lên nhau trên cờ bàn – biến cờ bàn thành một loại trò chơi ô chữ.
Snakes and ladders (Rắn và thang)
'Snakes and ladders’ không phải lúc nào cũng là trò chơi nói hoặc đọc. Hầu hết người chơi chỉ cần gieo xúc xắc và di chuyển dọc theo bảng, di chuyển lên nếu họ gieo vào một chiếc thang, di chuyển xuống nếu họ gieo vào một con rắn. Tuy nhiên, bạn có thể biến nó thành một hoạt động học ngôn ngữ thú vị bằng cách in các cách diễn đạt bằng tiếng Anh để thêm vào bảng và hướng dẫn người chơi.
Ví dụ: bao gồm hướng dẫn như
. ‘start’ (bắt đầu)
. ‘finish’ (kết thúc)
. ‘move back two spaces’ (lùi lại hai ô)
. ‘go back to the start’ (trở lại điểm bắt đầu)
. ‘move forward three spaces’ (tiến lên ba ô).
Sau đó, người chơi phải đọc to lên các hướng dẫn này nếu gieo trúng và làm theo hướng dẫn.
Đối với học sinh có trình độ cao hơn, hãy in bản mẫu trò chơi cờ bàn này và thách đố các em viết ra các câu hỏi ngắn cho các ô khác nhau trên bàn chơi, ví dụ:
. ‘How do you say ____ in English?’ (Bạn nói ____ như thế nào bằng tiếng Anh?)
. ‘Name ten wild animals in English’ (Kể tên mười con vật hoang dã bằng tiếng Anh)
. ‘Which is longer, the Amazon River or the Nile River?’ (Con sông nào dài hơn, sông Amazon hay sông Nile?)
Cấp độ nâng cao này đảm bảo học sinh luyện tập cấu trúc ngữ pháp, ôn tập từ vựng và thể hiện kỹ năng viết, đọc, nghe và nói của mình.
Bull’s eye (Trúng đích)
Một trò chơi năng động và mang tính giáo dục để học tiếng Anh ‘Bull’s eye’ yêu cầu bạn vẽ ba vòng tròn đồng tâm lớn trên một tờ giấy hoặc tấm thẻ lớn. Mỗi cấp độ được phân bổ điểm. Tâm của hồng tâm là 100 điểm, vòng tròn ngoài thứ hai là 60 điểm và vòng tròn ngoài thứ ba là 20 điểm. Dùng một quả bóng mềm hoặc một món đồ chơi mềm nhỏ để ném vào hồng tâm.
Chuẩn bị một số câu hỏi hoặc thử thách phù hợp với trình độ tiếng Anh của người chơi và có mức độ khó khác nhau.
Chơi ném bóng hoặc đệm nhỏ. Vòng tròn mà chúng đập vào sẽ xác định câu hỏi mà người chơi phải trả lời bằng tiếng Anh.
Một số câu hỏi có thể là:
. ‘How many brothers or sisters do you have?’ (Bạn có bao nhiêu anh chị em?),
. ‘Finish this sentence in English …’ (Hoàn thành câu này bằng tiếng Anh …)
. ‘Translate this expression into English’ (Dịch cách diễn đạt này sang tiếng Anh)
. ‘What is 2 + 2?’ (2 + 2 bằng bao nhiêu?)
MẸO: Bạn có thể sử dụng sách giáo khoa ở trường của con mình để tìm từ vựng mà con đã học hoặc để xác định các chủ đề quen thuộc với con trong tiếng Anh.
Đây chỉ là một số trong rất nhiều trò chơi học tiếng Anh hiện có. Để biết thêm các hoạt động khác, hãy tham khảo các lựa chọn trò chơi và hoạt động vui nhộn này. Chuẩn bị, sẵn sàng, bắt đầu!