Khi nào chúng ta sử dụng câu tường thuật trong cuộc sống hàng ngày?Chúng ta sử dụng câu tường thuật (còn được gọi là câu gián tiếp) khi cần kể cho ai đó những gì người khác nói - nhưng không sử dụng chính xác từ ngữ của họ. Giống như bạn đang báo cáo về những gì ai đó nói, nhưng bạn có diễn đạt lại nội dung đó. Ví dụ:
She said she was coming to class (Cô ấy đã nói cô ấy sẽ đến lớp)
I told you earlier that I would not be able to come. (Lúc trước, tôi nói với bạn rằng tôi sẽ không thể đến được.)
You said yesterday that you would help me! (Hôm qua, bạn nói rằng bạn sẽ giúp tôi!)
Áp dụng quy tắc ngữ pháp tiếng Anh nào khi sử dụng câu tường thuật?
Bạn sẽ nhận thấy hai thay đổi trong các ví dụ dưới đây:
Câu trực tiếp:
“I am happy to drive you to the airport.”
(Tôi rất vui khi lái xe đưa bạn đến sân bay.)
Câu tường thuật hoặc gián tiếp:
“She said she was happy to drive me to the airport.”
(Cô ấy đã nói cô ấy rất vui khi lái xe đưa tôi đến sân bay.)
Đại từ nhân xưng thay đổi, liên quan đến người đang nói. 2. Thì/thời của động từ thay đổi, liên quan đến thời gian hiện tại. Điều này thường liên quan đến việc lùi về một thì/thời – trong ví dụ trên, thì/thời chuyển từ hiện tại đơn về quá khứ đơn.
Vậy làm thế nào để chúng ta diễn đạt câu tường thuật, có tính đến sự thay đổi về thì/thời này? Hãy xem ví dụ trong các bảng dưới đây:
Nếu bạn vẫn thắc mắc, tại sao không tham gia một khóa học tiếng Anh cho người lớn? Bạn có thể yêu cầu một giáo viên có kinh nghiệm chia sẻ các ví dụ. Chúng tôi có các khóa học tại đây
Câu trực tiếp (present simple (hiện tại đơn)) |
Câu tường thuật (past simple) (quá khứ đơn)) |
I know what to do. (Tôi biết phải làm gì.) |
She said she knew what to do. (Cô ấy đã nói cô ấy biết phải làm gì.) |
I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.) |
She said she didn’t know what to do. (Cô ấy đã nói cô ấy không biết phải làm gì.) |
Do you know what to do? (Bạn có biết phải làm gì không?) |
She asked me if I knew what to do.* (Cô ấy đã hỏi tôi có biết phải làm gì không.) |
* Chú ý việc sử dụng từ tiếng Anh if trong tường thuật câu hỏi Có/Không.
Câu trực tiếp (Hiện tại tiếp diễn) |
Câu tường thuật (Quá khứ tiếp diễn) |
I’m working on it this week. (Tôi đang xử lý công việc này trong tuần này.) |
He said he was working on it this week.* (Anh ấy đã nói rằng anh ấy đang xử lý công việc này trong tuần này.) |
I’m not working on it this week. (Tôi không xử lý công việc này trong tuần này.) |
He said he wasn’t working on it this week. (Anh ấy đã nói rằng anh ấy không xử lý công việc này trong tuần này.) |
Are you working on it this week? (Bạn có xử lý công việc này trong tuần này không?) |
He asked if I was working on it this week. (Anh ấy đã hỏi tôi có xử lý công việc này trong tuần này không.) |
*Xem phần bên dưới để tham khảo về các thời điểm
Câu trực tiếp (hiện tại hoàn thành) |
Câu tường thuật (quá khứ hoàn thành) |
I’ve finished my lunch. |
She said she had finished her lunch. |
I haven’t finished my lunch. |
She said she had finished her lunch. |
Have you finished your lunch? |
She asked if I had finished my lunch. |
Câu trực tiếp (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
Câu tường thuật (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
I’ve been listening to the news. |
He said he had been listening to the news. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã được nghe tin tức.) |
I haven’t been listening to the news. |
He said he hadn’t been listening to the news. (Anh ấy nói rằng anh ấy chưa được nghe tin tức.) |
Have you been listening to the news? (Bạn đã được nghe tin tức gì chưa?) |
He asked if I had been listening to the news. (Anh ấy hỏi tôi đã được nghe tin tức gì chưa.) |
Câu trực tiếp (will - sẽ) |
Câu tường thuật (would - sẽ) |
I’ll finish the report in time. |
She said she would finish the report on time. (Cô ấy đã nói cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo đúng hạn.) |
I won’t finish the report on time. |
She said she wouldn’t finish the report on time. (Cô ấy đã nói cô ấy sẽ không hoàn thành báo cáo đúng hạn.) |
Will you finish the report in time? |
She asked if I would finish the report on time. (Cô ấy đã hỏi tôi sẽ hoàn thành báo cáo đúng hạn chứ.) |
Câu trực tiếp (quá khứ đơn) |
Câu tường thuật (quá khứ hoàn thành) |
I did the training at the same time as Carol. (Tôi đã tham gia khóa đào tạo cùng lúc với Carol.) |
She said she had done the training at the same time as Carol. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã tham gia khóa đào tạo cùng lúc với Carol.) |
I didn’t do the training at the same time as Carol. |
She said she hadn’t done the training at the same time as Carol. |
Did you the training at the same time as Carol. |
She asked if I had done the training at the same time as Carol. |
Câu trực tiếp (quá khứ tiếp diễn) |
Câu tường thuật (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
I was staying at my sister’s place. |
He said he had been staying at his sister’s place. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã ở tại nhà của em gái mình.) |
I wasn’t staying at my sister’s place. |
He said he hadn’t been staying at his sister’s place. (Anh ấy nói rằng anh ấy đã không ở tại nhà của em gái mình.) |
Were you staying at your sister’s place? |
He asked if I had been staying at my sister’s place (Anh ấy hỏi có phải tôi đã ở tại nhà của em gái mình không) |
Cách sử dụng câu tường thuật ở thì/thời Quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
Không có sự thay đổi về thì/thời nếu câu gốc ở thì/thời quá khứ hoàn thành – bởi vì chúng ta không thể đi xa hơn về quá khứ! Chỉ có đại từ nhân xưng thay đổi:
I had already left when you arrived. (Tôi đã rời đi khi bạn đến.)
She said she had already left when I arrived. (Cô ấy nói cô ấy đã rời đi trước khi tôi đến.)
Nếu câu tường thuật nói về một thời điểm cụ thể thì sao?
Nhỡ đâu câu tường thuật nói về điều gì đó đã xảy ra vào một thời điểm cụ thể thì sao? Trường hợp này cũng có thể cần phải thay đổi. Hãy xem các ví dụ sau:
I’ll do it today. |
She said she would do it that day.* (Cô ấy đã nói cô ấy sẽ làm điều đó vào hôm đó.) |
I’ll do it this week. |
He said he would do it that week. |
I’ll do it tomorrow. |
She said she would do it the next day. hoặc She said she would do it the following day. (Cô ấy đã nói cô ấy sẽ làm điều đó vào hôm sau.) |
I’ll do it next week. |
He said he would do it the next week. (Anh ấy đã nói anh ấy sẽ làm điều đó vào tuần sau.) hoặc He said he would do it the following week. (Anh ấy đã nói anh ấy sẽ làm điều đó vào tuần tới.) |
I did it yesterday. |
She said she had done it the day before. |
I did it last week. |
He said he had done it the previous week. (Anh ấy nói anh ấy đã làm điều đó vào tuần trước.) |
I’m not available now. |
She said she wasn’t available at the time. (Cô ấy đã nói cô ấy không có mặt tại thời điểm đó.) |
I’ve never been here before. |
He said he had never been there before. (Anh ấy đã nói rằng trước đây, anh ấy chưa bao giờ đến đó.) |
*Nếu thời gian hoặc địa điểm không thay đổi so với nơi chúng ta đang ở hiện tại thì không cần phải thực hiện những thay đổi ấy. Ví dụ: hôm nay, bạn báo cáo về điều gì đó mà bạn của bạn cũng phải làm hôm nay:
I’ll do it today (Tôi sẽ làm điều đó vào hôm nay)
She said she would do it today. (Cô ấy đã nói cô ấy sẽ làm điều đó hôm nay.)
Ngoại lệ khi sử dụng câu tường thuật trong tiếng Anh, như động từ Khuyết thiếu
Sử dụng động từ Khuyết thiếu trong câu tường thuật
Có thể khá là khó khi lùi thì/thời cho động từ Khuyết thiếu. Một phần là do "dạng quá khứ" của nhiều động từ khuyết thiếu thường được sử dụng để chỉ hiện tại - thường là để lịch sự hoặc giả định. Đối với người nói tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ, các động từ khuyết thiếu nghe có vẻ ít thúc ép và lịch sự hơn[1] .
I will be a bit late. |
He said he would be a bit late |
I can help you with the party. |
She said she could help me with the party. (Cô ấy đã nói cô ấy có thể giúp tôi tổ chức tiệc.) |
You must be at the station by 10:00 |
He said I had to be at the station by 10:00 (Anh ấy đã nói tôi phải có mặt tại ga lúc 10:00) |
Shall we leave? |
She asked if they should leave. |
Would you like a coffee? |
He asked if I would like a coffee. |
Could I leave early today? |
She asked if she could leave early today |
Should I call head office? |
She asked if she should call head office. |
Cách sử dụng câu tường thuật và giữ nguyên thì/thời hiện tại
Trong tiếng Anh, chúng ta thường giữ nguyên động từ ở thì/thời hiện tại nếu câu nói vẫn đúng. Ví dụ:
She has a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)
I told you she has a headache! (Tôi đã nói với bạn là cô ấy bị đau đầu!)
(5 phút sau rồi và người kia vẫn cứ nói oang oang!)
I’m staying at my mother’s. (Tôi đang ở nhà mẹ tôi.)
He said he is staying at his mother’s. (Anh ấy đã nói là anh ấy đang ở nhà mẹ anh ấy.)
(Nếu anh ấy giờ vẫn ở nhà mẹ anh ấy)
I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.)
She said she loves chocolate (Cô ấy đã nói là cô ấy yêu sô cô la)
(Chúng ta có thể giả định đây là một trạng thái vĩnh viễn!)
Cách sử dụng Said và Told trong câu tường thuật tiếng Anh
Tất cả các ví dụ trên đều sử dụng said hoặc asked cho câu hỏi. Nhưng nếu muốn nêu rõ người được nói tới, chúng ta thường sử dụng từ told:
I’ll be at work early. (Tôi sẽ đến công ty sớm.)
She said to me that she would be at work early. (Cô ấy đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến công ty sớm.)
Các lỗi ngữ pháp phổ biến khi sử dụng câu tường thuật tiếng Anh
Động từ trước chủ ngữ
Một lỗi phổ biến khi tường thuật một câu hỏi là giữ nguyên trật tự đảo ngược động từ-chủ ngữ:
She asked did I know what to do. (Cô ấy đã hỏi liệu tôi có biết phải làm gì không.) x
Trong khi trên thực tế, câu tường thuật là một tuyên bố nên trật tự phải là chủ ngữ-động từ:
She asked if I knew what to do. ✓
Đây cũng là một lỗi phổ biến trong các câu hỏi kiểu what, where, when:
He asked where was the exit. (Anh ấy đã hỏi đâu là lối ra.) x
He asked where the exit was. (Anh ấy đã hỏi lối ra ở đâu.) ✓
Sử dụng Said thay vì Told
Một lỗi phổ biến khác là nhầm lẫn giữa said và told. Người lớn học tiếng Anh thường nói những câu như:
She said me she was coming. x
Thay vì:
She told me she was coming. ✓
Ví dụ về câu tường thuật trong các bài hát tiếng Anh
Bạn có biết bài hát của The Killers có tên là “Somebody Told Me”? không? Trong bài hát có câu:
Well, somebody told me you had a boyfriend (Ừ thì có người nói với anh rằng em đã có bạn trai)
Who looked like a girlfriend (Trông giống như cô bạn gái)
That I had in February of last year (Của anh vào tháng 2 năm ngoái)
Trắc nghiệm ngắn
Tìm lỗi sai trong năm câu sau và cuộn xuống để xem đáp án.
1. He asked how was the meeting.
2. She told to me the answers.
3. They asked us had we seen the accident.
4. She asked what was our homework.
5. Somebody said me you had a boyfriend who looked like a girlfriend that I had in February of last year
Answers
1. He asked how the meeting was.
2. She told me the answers.
3. They asked us if we had seen the accident.
4. She asked what our homework was.
5. Somebody told me you had a boyfriend who looked like a girlfriend that I had in February of last year