By Sheona Smith

16 Tháng Hai 2025 - 06:57

Man smiles after English for business class at the British Council Vietnam

Động từ "to be’ tưởng chừng như đơn giản. Nhưng khi bạn bắt đầu phát triển kỹ năng giao tiếp và vốn từ vựng tiếng Anh của mình thì đó lại là một động từ rất hữu ích mà bạn cần biết, đặc biệt nếu bạn thích nói về những trải nghiệm trong cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá động từ này một cách dễ hiểu nhất. Nếu bạn cảm thấy ngữ pháp tiếng Anh là một thách thức thì các lớp học tiếng Anh trực tiếp có thể là giải pháp tuyệt vời. Bạn sẽ tiếp thu nhanh hơn nhờ cơ hội được đặt câu hỏi và được giáo viên giải đáp thắc mắc. Hãy tham khảo các lớp học tiếng Anh cho người lớn tại đây.

Cách dùng động từ "to be’" để nói về quá khứ 

Ở thì quá khứ đơn, động từ này có dạng bất quy tắc​​ 

Declarative Negative Interrogative
I was I wasn't Was I...?
You were You weren't Were you...?
He / She / It was He / She / It wasn't Was he/she/it..?
We were We weren't  Were we...?
You were You weren't Were you...?
They were They weren't Were they...?

Động từ ‘to be’ dùng để diễn tả trạng thái và tình trạng, ví dụ như cảm xúc của bạn. Bạn cũng có thể dùng ‘to be’ để miêu tả sự vật. Khi dùng "to be" để diễn tả sự kiện trong quá khứ, chúng ta cần đảm bảo sử dụng đúng các dạng như trên. 

Ví dụ: 

The party was amazing! 

We were really happy! 

Có thể bạn nhận thấy động từ này không đảm nhiệm chức năng giống với các động từ khác trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động. Điều này là do không cần thiết phải thêm một trợ động từ (hay còn gọi là "động từ hỗ trợ"). Không có did or didn’t hoặc bất kỳ động từ nào khác trong câu, chỉ có động từ ‘to be’ được đặt ở đúng vị trí trong câu nghi vấn. 

Were you sad yesterday? 

Was it your birthday on Sunday? 

Hãy nhớ rằng, khi dùng was / were, bạn hầu như luôn đề cập đến một sự việc hoặc sự kiện nào đó đã xảy ra trong quá khứ. 

Chúng ta sử dụng "to be" khi nào? 

Động từ ‘To be’ đôi khi được gọi là một liên động từ bởi vì "to be" kết nối chủ ngữ của câu - thường là một người hoặc danh từ khác - với một từ cung cấp thêm thông tin. Đây là một ví dụ: 

‘Their house was enormous’. 

Trong câu này, chúng ta được cung cấp thông tin về kích thước của ngôi nhà - cụ thể là kích thước của ngôi nhà vào một thời điểm nào đó trong quá khứ. Ngôi nhà là chủ ngữ + was + tính từ mô tả ngôi nhà. 

Có rất nhiều cấu trúc hay với was/were mà bạn có thể dùng khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là một cấu trúc bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau 

It was great to visit the Art Gallery 

It was exciting to go on the Roller Coaster ride 

The children were happy to meet new friends at their new school 

Các câu này đều tuân theo cấu trúc: chủ ngữ + was/were + tính từ + to + động từ nguyên mẫu. 

Vì chúng ta dùng động từ này để cung cấp thông tin về người và sự vật nên chúng ta cũng có thể dùng động từ đó để nói về số lượng, tiền bạc và công việc trong quá khứ. Chúng ta cũng có thể dùng động từ đó để miêu tả những sự vật mà mình từng sở hữu. 

Look at that house over there. It was mine! I sold it last year.  

She was a teacher for ten years. 

How much was the pizza? It was €18! 

Chúng ta cũng có thể nói về một sự vật trong quá khứ bằng cách sử dụng ‘there was’ (số ít). Nếu cần nói về nhiều sự vật, bạn sử dụng ‘there were’ (số nhiều). Ví dụ: để mô tả khu phố của bạn hoặc một nơi bạn đã đến, bạn có thể nói như sau: 

When I was younger there were fewer cars around. And there was only one small shop in my street.   

Hoặc  

Our holiday to Rome last month was wonderful! There were loads of great shops and there was a fantastic traditional Italian restaurant near our hotel.  

Hãy nhớ cấu trúc cơ bản: 

Declarative Negative Interrogative
There was a + singular noun  There wasn't a + singular noun  Was there a/any + singular noun?
There were + noun in plural There weren't + noun in plural Were there any + noun in plural?

Was/were cũng được sử dụng để nói về hành động past continuous. Thì past continuous được dùng để nói về sự việc đã xảy ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ. Giống như việc nói ai đó đã làm gì vào một thời điểm cụ thể. 

Chúng ta tạo câu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn bằng các cấu trúc sau: 

was / were + động từ + -ing 

"I was eating then." (Lúc đó tôi đang ăn). (Câu này có nghĩa là tôi đang ăn vào thời điểm đó). 

"They were playing." (Họ đang chơi). (Câu này có nghĩa là họ đang chơi giữa chừng). 

I was + động từ nguyên mẫu + -ing 

Hãy xem một số ví dụ: 

I was watching a movie at 10pm last night. 

I was still sleeping at 9am on Saturday morning. How about you?  

We were having dinner at 8.30pm 

Were you sleeping while I was talking? 

Nếu bạn muốn học điểm ngữ pháp này kỹ hơn, hãy xem phần  Grammar Bytes trên trang web LearnEnglish Teens. Nếu bạn muốn giúp con mình tìm hiểu điểm ngữ pháp này, hãy tham khảo nội dung hấp dẫn trên LearnEnglish Kids tại đây 

Những trường hợp ngoại lệ và cụm từ phức tạp có sử dụng Was/were​​ 

Chúng ta đã biết cách dùng was/were để diễn tả các trạng thái. Bạn cũng có thể dùng was/were để diễn tả cảm xúc của mình trong quá khứ. Vậy, nếu bạn muốn diễn tả trời hôm qua đã lạnh như thế nào thì sao? Đúng vậy, bạn dùng was hoặc were! Dưới đây là một số ví dụ: 

It was freezing yesterday! 

My hands were really cold!  

It was sunny on Thursday.

The children were hungry by lunchtime! 

Bài hát "Seven" của Lukas Graham chứa nhiều ví dụ về cách sử dụng was/were. Anh ấy dùng was/were để nói về những kỷ niệm thời thơ ấu của mình. 

Khi học cách đặt câu hỏi ở thì quá khứ đơn, chúng ta thường sử dụng cấu trúc "Did you + verb…? (Bạn đã + động từ...?) Cách dùng này gần như trở thành phản xạ tự nhiên khi bạn học tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo các cụm từ như vậy giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhanh hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý để tránh nhầm lẫn vì bạn dễ sử dụng cấu trúc này trong những trường hợp cần phải sử dụng was or were.  

Ví dụ:  

‘Did you were here yesterday?’ X 

 ‘Were you here yesterday?’✔  

Việc tập dượt các câu hỏi với was / were trước khi nói thành lời rất là hữu ích. Ví dụ: những người gặp bạn lần đầu thường sẽ hỏi về quá khứ của bạn như "Where you were born?" (Bạn sinh ra ở đâu?) hoặc "When were you born?" (Bạn sinh năm bao nhiêu?). Thực hành những cụm từ này trong các lớp học giao tiếp tiếng Anh có thể giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh. 

Ví dụ: I was born in Seoul” or “I was born in 1995”  

Ví dụ điển hình về was/were trong các bài hát 

  • All You Had To Do Was Stay là một bài hát của ca sĩ Taylor Swift. 
  • Papa Was a Rolling Stone, là một bài hát soul funky từng là một bản hit toàn cầu của nhóm The Temptations vào năm 1972. Rất lâu sau này, George Michael và Phil Collins đã làm lại phiên bản của riêng họ. 
  • Bộ phim của anh em nhà Coen, The Man Who Wasn't There là một bộ phim hài đen kể về một người đàn ông tống tiền ông chủ của vợ mình để có tiền đầu tư vào một thương vụ làm ăn. Nhưng mọi chuyện sau đó lại đi chệch hướng một cách thảm hại. 

Quiz 

Điền vào chỗ trống nhanh nhất có thể. Không được gian lận nhé! 

1. Last winter ____so cold!

2. What _____you doing at 9pm yesterday?

3. It _____ very windy on Sunday

4. When I______12 years old I watched Scooby Doo on TV!

5. There ______about 300 people at my sister’s wedding.

6. Where____you yesterday?

Answers

1. Last winter was so cold

2. What were you doing at 9pm yesterday?

3. It was very windy on Sunday

4. When I was 12 years old I watched Scooby Doo on TV! 

5. There were about 300 people at my sister’s wedding. 

6. Where were you yesterday?