By Cath

23 Tháng Hai 2025 - 23:01

Two Asian woman use a desktop computer in English class for Adults, British Council

Ngôi sao điện ảnh huyền thoại Audrey Hepburn từng nói: "Không có gì là không thể - bản thân câu từ này nói lên rằng tôi có thể!" 

Đây là một lối chơi chữ đáng yêu và thú vị, nhưng nó không tuân theo ngữ pháp tiếng Anh. Trong tiếng Anh, chúng ta thường có thể biến một từ mang nghĩa tích cực thành nghĩa tiêu cực (hoặc ngược lại) bằng cách thêm tiền tố (trong trường hợp này là "im"). Bài viết này sẽ khám phá những tiền tố phổ biến nhất trong tiếng Anh, cùng với cách sử dụng chúng sao cho đúng.  

Tiền tố là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu một từ. Các tiền tố trong tiếng Anh làm thay đổi ý nghĩa của từ đó. Chúng có thể làm cho từ đó mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự lặp lại hoặc biểu thị một ý kiến.  
 
Tiền tố rất phổ biến trong tiếng Anh. Khi bạn nắm vững cách sử dụng chúng, vốn từ vựng của bạn sẽ tăng lên gấp đôi ngay lập tức – chỉ cần thêm tiền tố vào các danh từ và tính từ tiếng Anh mà bạn đã biết. 
 
Mặc dù vậy, cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh là tham gia các lớp học tiếng Anh với giáo viên chuyên môn. Hãy tìm các lớp học tại đây  

Chúng ta sử dụng tiền tố trong tiếng Anh khi nào? 

Chúng ta thường sử dụng tiền tố trước tính từ để tạo ra nghĩa trái ngược của chúng. Ví dụ:  kind becomes unkind. Khi chúng ta sử dụng tiền tố trước động từ hoặc danh từ, tiền tố cung cấp cho chúng ta thêm thông tin về từ hoặc tình huống đó – ví dụ: eat can become overeat, and understanding can become misunderstanding.   

Dưới đây là một số tiền tố phổ biến nhất dành cho tính từ mà chúng ta sử dụng để phủ nhận hoặc để nói "không".  
 
Lưu ý rằng một số tiền tố trong số này mang ý nghĩa phủ định/tiêu cực, nhưng cũng có những tiền tố chỉ đơn giản là tạo ra một từ có ý nghĩa khác với từ gốc. Ví dụ: khi bạn thêm tiền tố "in-" vào từ "dependent" (phụ thuộc), bạn tạo ra từ "independent" (độc lập).  Và điều đó không phải là xấu!  

prefix that means “not” 

Examples of positive and negative 

un- 

Kind / unkind 

dis- 

Satisfied / dissatisfied 

im- 

Possible / impossible 

in- 

Decisive / indecisive 
Dependent /independent 

ir- 

Regular / irregular 

il- 

Legal / illegal 

a- 

Typical/ atypical 

Làm sao để biết khi nào cần dùng tiền tố tiếng Anh nào? 

Nên dùng im- hay un- hay một tiền tố khác? Làm sao để biết từ nào đi với tiền tố nào? Câu hỏi hay đấy. Điều này tùy thuộc phần lớn vào việc âm nào dễ phát âm hơn. 
 
Sau đây là các nhóm tiền tố thường gặp – mặc dù có ngoại lệ: 

Im- is often used in front of adjectives that begin with p, m, b 
(immature, imbalanced) 

In- is often used in front of other adjectives.   
(Incompetent, ineffective) 

Ir-  is often used before adjectives that begin with r.  
(irrelevant, irresponsible) 

il-  is often used before adjectives that begin with l.  
(illegible, illicit) 

Chúng ta cũng có thể sử dụng tiền tố để thêm ý nghĩa khác cho từ: 

Tiền tố 

​​Ý nghĩa 

Ví dụ 

mis- 

wrongly 

mislead 

re- 

again 

reactivate 

de- 

stop 

deactivate 

over- 

too much 

overcook 

under- 

too little 

underestimate 

pre- 

before 

prejudice 

post- 

after 

postmodern 

self- 

to yourself 

self-centred 

semi- 

part, partial 

semicircle 

pro- 

in favour of / towards 

proactive 

anti- 

against 

antivirus 

sub 

under 

submarine 

out 

more 

outrun 

non- 

not 

nonconformist 

ex- 

former / from before 

ex-husband 

mid- 

in the middle 

midday 

Học các quy tắc chính tả đơn giản cho tiền tố tiếng Anh 

Quy tắc chính tả của tiền tố tiếng Anh rất đơn giản. Cách viết của từ gốc không thay đổi, cũng như cách viết của tiền tố. Điều này thường dẫn đến chữ cái kép:  

My little brother is so immature. 

I couldn’t read the document -- it was illegible. 

Bob thought the meeting was unnecessary. 

Một số tiền tố sử dụng dấu gạch nối (-) trước từ chính. Ví dụ với tiền tố ex- . Bạn cũng nên dùng dấu gạch ngang nếu một tiền tố đứng trước một danh từ riêng, tên riêng hoặc con số: 

I saw my ex-boss at the conference. He was looking very stressed! 

They were very pro-Europe, even though their friends were anti-Europe. 

I used to listen to this music in the mid-90s. 

Bạn cũng cần dấu gạch ngang khi tiền tố kết thúc bằng nguyên âm giống với nguyên âm bắt đầu từ chính. Điều này giúp làm cho từ dễ phát âm hơn. 

Everyone was hoping that they wouldn’t re-elect the Treasurer. 

She is one of the world’s pre-eminent physicists.  

Với các tiền tố khác, bạn chỉ nên sử dụng dấu gạch ngang nếu ý nghĩa không rõ ràng nếu không có dấu gạch ngang. Hãy xem ví dụ này để thấy sự khác biệt lớn về ý nghĩa: 

Ahmad had to re-sign the document.  (Anh phải ký lại vào tài liệu.) 

Ahmad had to resign from his job, as he had found something better.  (Anh bị cho thôi việc). 

Các lỗi thường gặp khi sử dụng tiền tố tiếng Anh  

Mọi người thường mắc lỗi khi sử dụng các tiền tố khác nhau trông có vẻ giống nhau, nhưng ý nghĩa của chúng không hoàn toàn giống nhau. Ví dụ: 

He was very dissatisfied with his new headphones -- the sound quality was terrible. 

John was unsatisfied after the meal -- he was still hungry. 

Hai từ này tương tự nhau, và cả hai đều mang nghĩa tiêu cực. Nhưng ý nghĩa của chúng hơi khác nhau. Dissatisfied có nghĩa là ai đó không vui hoặc thất vọng với điều gì đó. Nhưng unsatisfied có nghĩa là điều gì đó chưa hoàn thiện, hoặc thiếu một cái gì đó.  

Ví dụ nổi tiếng về tiền tố trong các bộ phim và nhạc phẩm nổi tiếng 

Bài hát “Lucky and Unhappy” năm 2008 của bộ đôi người Pháp Air nói về những người không tuân theo chuẩn mực xã hội, lựa chọn một cuộc sống tự do.  

The Unbreakable Kimmy Schmidt là một loạt phim hài truyền hình nổi tiếng do Tina Fey viết kịch bản. Phim kể về một người phụ nữ cực kỳ tích cực, luôn lạc quan và yêu đời kể cả sau nhiều năm bị giam cầm trong một căn hầm.  Tinh thần lạc quan của cô ấy là bất diệt!   

Mos Def, Jack Black và Danny Glover đóng vai chính trong bộ phim hài “Be Kind, Rewind” năm 2008, một bộ phim được yêu thích về một cửa hàng cho thuê băng đĩa, nơi xảy ra những điều kỳ lạ. 

Bài kiểm tra ngắn về tiền tố 

Bạn có thể phát hiện ra những lỗi trong những câu này và sửa chúng không? 

  1. My younger brother is so iresponsible. He never helps! 
  2. My chicken was over cooked and tough. It was difficult to eat! 
  3. Ruyi gets stressed when people are late -- she’s so unpatient. 
  4. We need to repress the button. I don’t think it worked. 
  5. Jake was unsatisfied with the service in the restaurant -- the waiter was very rude. 

Câu trả lời:  

  1. My younger brother is so irresponsible. He never helps! 
  2. My chicken was overcooked. It was difficult to eat! 
  3. Ruyi gets stressed when people are late -- she’s so impatient. 
  4. We need to re-press the button. I don’t think it worked. 
  5. Jake was dissatisfied with the service in the restaurant -- the waiter was very rude.