By Colm

23 Tháng Hai 2025 - 23:43

Asian man and woman discuss English vocabulary lessons at British Council Library

Bạn sẽ làm gì vào ngày mai? Bạn nghĩ ai sẽ giành được cúp vô địch Giải Bóng đá Thế giới tiếp theo? Bạn có kế hoạch gì cho sự nghiệp tương lai? Để trả lời những câu hỏi như thế này bằng tiếng Anh, bạn cần biết cách nói về kế hoạch và dự đoán của mình cho tương lai bằng tiếng Anh. Có nhiều cấu trúc để diễn đạt mục đích này. Ví dụ: 

  1. Tomorrow, I’m having a barbecue with friends. 
  2. I think Brazil will win the next World Cup. 

Mẹo ngữ pháp tiếng Anh: Bạn có chắc sự kiện này sẽ xảy ra không?    

Tiếng Anh có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để diễn đạt ý tưởng về tương lai. Để tìm cấu trúc đúng, hãy bắt đầu bằng cách tự hỏi bản thân: bạn có chắc chắn sự kiện này sẽ xảy ra không? Trong các ví dụ trên, câu thứ nhất diễn đạt một kế hoạch cụ thể.  “Tomorrow, I am having a barbeque with friends.” Khi nói về một kế hoạch cụ thể như thế này, chúng ta sử dụng thì/thời Hiện tại tiếp diễn.  
 
Câu thứ hai diễn đạt một dự đoán dựa trên ý kiến cá nhân. Nó có thể xảy ra. Hoặc không. Chúng ta không dám chắc. Khi nói về một ý kiến ít chắc chắn hơn như thế này, chúng ta sử dụng động từ khuyết thiếu “will”, hay còn gọi là thì/thời Tương lai đơn.  Vì vậy, chúng ta nói: I think Brazil will win the next World Cup.  

Bảng cụm từ tiếng Anh thường dùng để nói về tương lai 

Bảng dưới đây liệt kê một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất mà chúng ta dùng để nói về tương lai:  

Grammar Structure 

Sample English sentence 

When to use it 

Present Continuous 

(subject + “to be” + gerund) 

Next week, I’m travelling to Thailand for a short holiday. 

To express a very concrete plan for the future (often used to talk about arrangements in the near future) 

Present Simple 

(subject + base verb ; add “-s” or “-es” to base verb after the subjects he/she/it) 

My flight arrives in Bangkok at 11a.m. next Monday. 

To talk about an action or event which forms part of a future timetable 

“going to” 

(subject + “to be” + “going to” + base verb) 

• I’m going to eat healthy food in Thailand. 

  

• My weather app says that the temperature is going to be very hot in Thailand. 

  

• To express a plan or an intention for the future. You do not need to provide evidence – it’s just an idea! 

  

• You can also use this grammar structure to express a prediction about the future, that is based on evidence 

“will” (Future Simple) 

(subject + will + base verb) 

I think I will need GPS to find my way around Bangkok. 

To express your opinion about the future. Because it’s an opinion, and may not have evidence, this structure is commonly used with expressions of doubt like “I think”, “maybe” or “perhaps” * 

* Thì/thời Tương lai đơn cũng có thể được dùng cho các chức năng khác. Thường là dùng để diễn tả hứa hẹn. Ví dụ: (“I will phone you later”) or, “I’ll phone you later”.  
 
Bạn cũng có thể dùng thì/thời Tương lai đơn để đề nghị giúp đỡ.  
Ví dụ: “Don’t worry, I’ll help you to paint your house”  
 
Bạn có thể dùng thì/thời Tương lai đơn khi bạn đưa ra quyết định ngay lập tức.  
Ví dụ: “Oh no, the supermarket is closed! I can’t buy food to cook. I’ll have to get a take-away for dinner” 
 
Bấm vào đây để xem danh sách chi tiết hơn về các cách nói về tương lai trong tiếng Anh

Cách sử dụng thì/thời Tương lai đơn trong tiếng Anh để nói về tương lai, kèm theo các trường hợp ngoại lệ   

Bạn có thể sử dụng "will" trong một câu phủ định. Có hai cách diễn đạt. Cách trang trọng hơn là “will not”. Tuy nhiên, người ta thường sử dụng dạng rút gọn của “will not’, which is ‘won’t”.  
 
Ví dụ: 
‘The Ministry report states that the economy will not recover by next year.’  
‘If I don’t have enough money, maybe I won’t go on holidays next summer’.   

Động từ khuyết thiếu “will” cũng có thể được dùng để tạo ra hai thì/thời khác khi nói về tương lai. Thì/thời Tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.  
 
Ví dụ:  
‘This time tomorrow, I will be giving a presentation at work to 100 people!’ 
(structure: subject + will + be + gerund). 
 
Thì/thời Tương lai hoàn thành diễn tả một hành động hoặc tình huống sẽ kết thúc tại một thời điểm nhất định trong tương lai. 
 
Ví dụ: 
‘By the end of next year, I will have finished my Masters degree.’ 
(structure: subject + will + have + past participle). 
 
Nếu bạn muốn thực hành các thì/thời tương lai này bằng tiếng Anh, hãy truy cập các ví dụ luyện tập trực tuyến về các thì/thời tương lai. Hoặc bạn có thể đọc hướng dẫn của chúng tôi về các thì/thời Hoàn thành trong tiếng Anh

Cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp “to be” để nói về tương lai trong tiếng Anh 

Để nói về tương lai trong tiếng Anh, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ với cấu trúc động từ “to be”. Bảng dưới đây sẽ trình bày các cách sử dụng cấu trúc này cho những việc sẽ sớm xảy ra, hoặc tại những thời điểm khác nhau trong tương lai.  

Structure 

Sample sentence 

When to use it 

To be about to 

(subject + “to be” + about to + base verb) 

Ed Sheeran is about to release his new album. 

To express an action which is going to happen very soon 

To be due to 

(subject + “to be” + due to + base verb) 

  

Ed Sheeran is due to release his new album next summer. 

To express an action which we expect to happen at a certain time in the future 

To be likely to 

(subject + “to be” + likely to + base verb) 

His new album is likely to have huge commercial success. 

To express an action/situation which will probably happen at some point in the future, but we’re not sure when 

Nói về tương lai: 3 lỗi ngữ pháp tiếng Anh phổ biến  

Người học tiếng Anh thường quên thêm động từ "to be" (thì, là, ở) khi dùng cấu trúc "going to" (sẽ): 

Ví dụ: 

Scientists say this summer is going the hottest ever. ✗ 

Scientists say that this summer is going to be the hottest ever. ✓   

Việc lạm dụng thì/thời Tương lai đơn cũng là một lỗi phổ biến. Khi muốn diễn đạt ý tưởng trong tương lai, sinh viên học tiếng Anh thường tự động dùng từ "will" (sẽ), ngay cả khi không phù hợp – ví dụ như khi bạn có kế hoạch cụ thể hoặc khi nói về các sự kiện theo lịch trình: 
 
Ví dụ: 

My aunt will be retire next month. ✗ 

My aunt is retiring next month. ✓  
“My aunt is going to retire next month”.) ✓ 

Một lỗi phổ biến khác là thêm từ "will" khi không cần thiết. Trong tiếng Anh, phải dùng thì/thời hiện tại đơn ngay sau các mệnh đề về thời gian như when, once, until and after. Bạn không cần thêm từ “will”: 

Ví dụ: 
I’ll turn off the radio when this song will finish. ✗ 

I’ll turn off the radio when this song finishes. ✓ 

Những tựa phim và bài hát nổi tiếng với từ tiếng Anh về tương lai   

Người hâm mộ của loạt phim truyền hình và sách nổi tiếng “Game of Thrones” đều biết câu thoại được lặp lại nhiều lần “Winter is coming”. Đây là lời cảnh báo cho người dân Westeros chuẩn bị cho những khó khăn trong tương lai. Thì/thời Hiện tại tiếp diễn được dùng để nhấn mạnh rằng những khó khăn trong tương lai này là không thể tránh khỏi. 

Một trong những bài hát nổi tiếng nhất trong lịch sử YouTube là “See You Again” của rapper Wiz Khalifa, với sự góp giọng của Charlie Puth. Phát hành năm 2015 cho nhạc phim của phim "Fast & Furious" 7, bài hát này là một lời tri ân dành cho nam diễn viên Paul Walker, người đã qua đời trong một vụ tai nạn xe hơi ngay sau khi hoàn thành bộ phim. Rapper Wiz Khalifa tưởng tượng rằng anh sẽ gặp lại người bạn Paul của mình ở thế giới bên kia và hát “I’ll tell you all about it when I see you again”.  

Bài kiểm tra ngắn 

Tìm các cụm từ không chính xác và hãy xem bạn có thể sửa chúng không: 

  1. I will meet my friend at 7 o’clock this evening. 
  2. Tim going to visit his brother this weekend. 
  3. This time next year, I will live in Berlin. 
  4. Mia is about to sell her house in the next five years. 
  5. I think I’m likely pass my driving test next week. 
  6. After the movie will finish, I’ll meet you in front of the cinema. 
  7. Aisha wants to study medicine when she is going to go to university. 

Câu trả lời 

  1. I am meeting my friend at 7 o’clock this evening. (hoặc “I am going to meet …”) 
  2. Tim is going to visit his brother this weekend. 
  3. This time next year, I will be living in Berlin. 
  4. Mia is due to sell her house in the next five years. (hoặc “Mia is going to sell …”) 
  5. I think I’m likely to pass my driving test next week. 
  6. After the movie finishes, I’ll meet you in front of the cinema. 
  7. Aisha wants to study medicine when she goes to university.