By Colm

05 Tháng Mười Hai 2024 - 11:57

Người lớn học ngữ pháp tiếng Anh tại Hội đồng Anh

Bạn học các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên đến mức độ nào? Bạn có học đều đặn không? Hay hầu như không bao giờ học? Một khía cạnh cơ bản của việc học bất kỳ ngôn ngữ nào là học cách nói về mức độ thường xuyên bạn làm việc gì đó. Trong tiếng Anh, chúng ta thường làm điều này bằng cách sử dụng ‘adverbs of frequency’ (trạng từ chỉ mức độ thường xuyên). Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng chúng trong câu tiếng Anh:

a. You’re always complaining! (Bạn luôn phàn nàn!)

b. I am very busy, so I hardly ever have time to watch TV.

 (Tôi rất bận, nên tôi hầu như không có thời gian xem TV.)

c. The Lunar New Year holiday sometimes falls in January, but it usually falls in February. 

(Tết Nguyên Đán đôi khi rơi vào tháng Giêng, nhưng thường rơi vào tháng Hai.)

Bạn sử dụng trạng từ chỉ mức độ thường xuyên vào lúc nào?

Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên cho phép chúng ta diễn đạt mức độ thường xuyên của một sự việc. Một trạng từ có thể có nhiều chức năng khác nhau. Ví dụ:, nó có thể mô tả một động từ (“he drives quickly” (anh ấy lái xe nhanh)) hoặc nó có thể mô tả toàn bộ một mệnh đề (“Luckily, he escaped from the accident uninjured” (May mắn thay, anh ấy thoát khỏi tai nạn mà không bị thương)). Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên cũng có những chức năng này. Nhưng chúng cũng thể hiện mức độ thường xuyên xảy ra của động từ hoặc mức độ thường xuyên xảy ra của toàn bộ mệnh đề. Một trạng từ chỉ mức độ thường xuyên hầu như luôn chỉ là một từ. Nhưng có một ngoại lệ - trạng từ “hardly ever” (hầu như không bao giờ).

Vậy làm thế nào để biết nên sử dụng trạng từ chỉ mức độ thường xuyên nào? Nó phụ thuộc vào mức độ thường xuyên xảy ra của một việc gì đó. Sử dụng bảng dưới đây để giúp bạn:

 

Regularity (Mức độ thường xuyên)

(% is approx.) (% xấp xỉ)

100% of the time (100% thời gian)

80 - 90% of the time (80 - 90% thời gian)

50 - 70% of the time (50 - 70% thời gian)

20 - 40% of the time (20 - 40% thời gian)

5 - 10% of the time (5 - 10% thời gian)

0% of the time (0% thời gian)

Adverb (Trạng từ)

always (luôn luôn)

usually (thường xuyên)

often (thường)

sometimes (thỉnh thoảng)

hardly ever (hầu như không bao giờ)

never (không bao giờ)

Sample sentence (Câu mẫu)

Edinburgh in Scotland always has short days in winter. (Edinburgh ở Scotland luôn luôn có những ngày ngắn vào mùa đông.)

Winters in Edinburgh are usually very cold. (Mùa đông ở Edinburgh thường xuyên rất lạnh.)

It often snows in Edinburgh in winter. (Thường có tuyết rơi ở Edinburgh vào mùa đông.)

Edinburgh sometimes has winters without snow. (Edinburgh đôi khi có những mùa đông không có tuyết.)

The temperature in Edinburgh hardly ever goes over 27 Celsius. (Nhiệt độ ở Edinburgh hầu như không bao giờ vượt quá 27 độ C.)

Edinburgh never has short days in summer. (Edinburgh không bao giờ có những ngày ngắn vào mùa hè.)

Similar adverbs (Trạng từ tương tự)

-

normally, generally (thông thường, nói chung)

frequently (thường xuyên)

occasionally (đôi khi)

rarely, seldom (hiếm khi, ít khi)

-

MẸO: Một cách hay để cải thiện việc sử dụng động từ chỉ mức độ thường xuyên là theo học một khóa tiếng Anh có bao gồm hội thoại tiếng Anh, để bạn có thể thực hành nói và nghe tiếng Anh. Hãy thử các lớp học tiếng Anh dành cho người lớn của chúng tôi:

 Quy tắc ngữ pháp nào cho trạng từ tiếng Anh chỉ mức độ thường xuyên?

Trong tiếng Anh, các quy tắc quan trọng nhất đối với trạng từ chỉ mức độ thường xuyên sẽ liên quan đến việc đảm bảo bạn sử dụng chúng ở vị trí chính xác trong câu. Có ba vị trí phổ biến, tùy thuộc vào loại động từ:

Type of verb (Loại động từ)

The verb “to be” (Động từ "to be")

All other verbs (Tất cả các động từ khác)

Auxiliaries and modal verbs (Trợ động từ và động từ khuyết thiếu)

Example (Ví dụ)

You are always late. (Bạn luôn luôn đến muộn.)

I usually work on Tuesdays. (Tôi thường xuyên làm việc vào thứ Ba.)

I have often  considered becoming a vegetarian. (Tôi thường cân nhắc trở thành người ăn chay.)

 

I can never remember his name! (Tôi không bao giờ nhớ tên anh ấy!)

Position of adverb of frequency (Vị trí của trạng từ chỉ mức độ thường xuyên)

After the verb “to be” (Sau động từ "to be").

Before the verb (Trước động từ).

After the auxiliary or the modal. (Sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu).

Những quy tắc này cho vị trí trạng từ trong tiếng Anh có vẻ ngẫu nhiên. Tại sao đặt trạng từ sau động từ "to be" (là) nhưng lại đặt trước tất cả các động từ khác? Lý do là cách phát âm. Khi một người nói tiếng Anh lưu loát nói điều gì đó, họ hầu như luôn rút gọn từ. Vì vậy, “You are late” (Bạn đến muộn) trở thành “You’re late”; “I have considered” (Tôi cân nhắc) trở thành “I’ve considered”… Đặt một trạng từ trước động từ hoặc trước trợ động từ sẽ khiến việc nói từ rút gọn trở nên khó khăn. Vì vậy, trạng từ xuất hiện sau những mục này. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách nói nối từ trong bài học ngắn này.

Ngoại lệ và biến thể khi bạn sử dụng trạng từ chỉ mức độ thường xuyên

Về việc này, tiếng Anh giống với nhiều ngôn ngữ khác - trạng từ không phải là cách duy nhất để thể hiện mức độ thường xuyên. Bạn cũng có thể sử dụng các cách diễn đạt bằng nhiều từ, đặc biệt là kết hợp các từ “every” hoặc “a”:

Bradley goes to French class every Tuesday and Thursday. (Bradley đến lớp tiếng Pháp mỗi thứ Ba và thứ Năm.)

Tanya travels abroad at least three times a year. (Tanya đi du lịch nước ngoài ít nhất ba lần một năm.)

Sophie phones her grandmother once a week.

 (Sophie gọi điện cho bà của cô ấy mỗi tuần một lần.)

Lưu ý rằng những cách diễn đạt này về mức độ thường xuyên thường xuất hiện ở cuối câu hoặc mệnh đề.

Giờ đến phần “thú vị” đây.Có những quy tắc chung trong tiếng Anh cho vị trí chính xác của trạng từ chỉ mức độ thường xuyên trong câu, nhưng một số trạng từ có thể phá vỡ các quy tắc này.

Khi người nói muốn nhấn mạnh trạng từ, người ta thường đặt nó ở đầu (hoặc thậm chí ở cuối) của câu. Điều này đặc biệt phổ biến đối với các trạng từ gợi ý mức độ thường xuyên “trung bình”, như usually, often, sometimes (thường xuyên, thường, đôi khi).  Hãy xem xét câu sau:

I sometimes work on Saturdays. (Tôi đôi khi làm việc vào thứ Bảy.)

Câu này đúng. Nó tuân theo các quy tắc được nêu trong phần trước. Nhưng bạn cũng có thể nói:

Sometimes, I work on Saturdays. (Đôi khi, tôi làm việc vào thứ Bảy.)

Đặt từ "đôi khi" ở đầu câu cho thấy thực tế này là đáng ngạc nhiên - có lẽ chúng ta cho rằng người nói không bao giờ làm việc vào thứ Bảy?

Bấm vào đây để biết thêm thông tin hữu ích về trạng từ chỉ mức độ thường xuyên và vị trí của chúng.

Cách tránh mắc lỗi về trạng từ chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh 

Trong tiếng Anh, một số trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong một câu. Nhưng bạn không bao giờ có thể chèn một trạng từ giữa một động từ và tân ngữ của nó:

I read often sci-fi novels. (Tôi đọc thường truyện khoa học viễn tưởng.) ✗ 

I often read sci-fi novels. (Tôi thường đọc truyện khoa học viễn tưởng.) ✓ (Hoặc để nhấn mạnh thì nói “Often, I read sci-fi novels.”/ “I read sci-fi novels often.”) ("Thường thì tôi đọc truyện khoa học viễn tưởng."/"Tôi đọc truyện khoa học viễn tưởng thường xuyên.")

Các trạng từ “never”, “rarely”, “seldom” and “hardly ever” có ý nghĩa phủ định. Điều này có nghĩa là chúng phải được sử dụng với các động từ ở dạng khẳng định. Nếu động từ ở dạng phủ định, câu sẽ chứa một phủ định kép. Phủ định kép không thể xảy ra trong tiếng Anh - chúng triệt tiêu lẫn nhau nên mọi người đều bị nhầm lẫn.

I don’t never buy CDs nowadays. ✗  

I never buy CDs nowadays. ✓

Trạng từ “never” chỉ mô tả những điều chưa từng xảy ra. Sử dụng từ “ever” này để mô tả những điều đã xảy ra:

It’s the best film I have never seen. (Đó là bộ phim hay nhất tôi đã không bao giờ xem.) ✗

It’s the best film I have ever seen. (Đó là bộ phim hay nhất tôi từng xem.) ✓

Khi sử dụng “have to” để thể hiện nghĩa vụ, hãy nhớ trong trường hợp này, “have” là một động từ, chứ không phải trợ động từ. Điều này có nghĩa là trạng từ thường đứng trước nó.

I have always to take a nap after a big meal. ✗

I always have to take a nap after a big meal (Tôi luôn phải ngủ trưa sau khi ăn no nê). ✓

Ví dụ về trạng từ tiếng Anh chỉ mức độ thường xuyên trong phim, bài hát, phim truyền hình dài tập

I will always love you - Trong bài hát nổi tiếng những năm 1990 này, ca sĩ Whitney Houston nói với người yêu của mình rằng anh ấy sẽ luôn ở trong tim cô ấy.

We are never (ever ever) getting back together - Trong bản "hit" toàn cầu năm 2012 của mình, Taylor Swift nói với người yêu cũ của cô ấy rằng cô ấy không bao giờ muốn anh ấy là bạn trai của cô ấy nữa (ở đây, các từ “never, ever, ever” chỉ nhấn mạnh ý tưởng của “không bao giờ”). Cô ấy thực sự nghiêm túc!

Tomorrow never dies - Bộ phim năm 1997 này kể về câu chuyện của điệp viên 007 James Bond cố gắng giải cứu thế giới bằng cách truy đuổi một tên tội phạm ác độc muốn khơi mào Thế Chiến Thứ Ba. 

 Forrest Gump - Trong bộ phim phát hành năm 1994 này, nhân vật chính Forrest có câu nói nổi tiếng “My mama always said that life was like a box of chocolates - you never know what you’re going to get”.

 Trắc nghiệm ngắn

Mỗi câu dưới đây chứa một lỗi. Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.

1. I always am happy when I finish work early.

2. Susan has been never to Thailand.

3. Gerald needs to take his medication three times for day.

4. Always I try to arrive at the office before 9am.

5. It doesn’t hardly ever rain in my country.

6. I eat sometimes muesli for breakfast.

7. I always don’t remember my keys when I leave the house.

 (Đáp án)

1. I am always happy when I finish work early.

2. Susan has never been to Thailand.

3. Gerald needs to take his medication three times a day.

4. I always try to arrive at the office before 9 a.m.

5. It hardly ever rains in my country.

6. I sometimes eat muesli for breakfast.

(Or for emphasis, “Sometimes, I eat muesli for breakfast.” / “I eat muesli for breakfast sometimes.”)

7. I don’t always remember my keys when I leave the house.

(Or “I never remember my keys when I leave the house.”)