"Gendered Language" (ngôn ngữ giới tính) là gì? Và liệu ngôn ngữ thì thuộc giới tính nào? Jemma Prior sẽ giúp các học viên tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi thú vị trên.
Gendered language là gì?
Tiếng Anh không có ngữ pháp liên quan đến "giống" như nhiều ngôn ngữ khác. Nó không có giới tính đực hay cái cho các danh từ, trừ khi được đề cập đến giới tính sinh học (ví dụ: woman - phụ nữ, boy - chàng trai, Ms, Mr, v.v...).
Vì vậy, "ngôn ngữ giới tính" (gendered language) thường được hiểu là ngôn ngữ có xu hướng thiên về một giới tính riêng biệt nào đó. Trong tiếng Anh, điều này bao gồm việc sử dụng các thuật ngữ đặc trưng riêng về giới tính liên quan đến ngành nghề hoặc con người, chẳng hạn như "businessman" (doanh nhân) hoặc "waitress" (người phụ nữ phục vụ bàn) hoặc sử dụng các đại từ như: he, his, him để chỉ người nam nói chung. Ví dụ: A doctor should know how to communicate with his patient (Bác sĩ nên biết cách giao tiếp với bệnh nhân của anh ta).
Việc sử dụng "gendered language" (như các ví dụ trên) duy trì cái gọi là: hệ thống phân cấp gia trưởng tồn tại giữa nam và nữ, trong đó người nam được coi là chuẩn mực, người nữ được xem là những điều khác biệt so với tiêu chuẩn. Điều này có thể dẫn đến việc phụ nữ bị loại trừ hoặc trở nên vô hình. Casey Miller và Kate Swift đã đưa ra một số ví dụ về điều này trong các nghiên cứu của họ, họ mô tả rằng khi đưa cho mọi người những từ tiếng Anh như: "businessman" (doanh nhân) và "fireman" (lính cứu hỏa), đại đa số họ sau đó sẽ mô tả, minh họa hoặc hình dung ra những người đàn ông làm những công việc này.
"Gendered language" từ lâu không còn được chấp nhận trong nhiều lĩnh vực của xã hội, vì vậy khi học Anh văn giao tiếp, học viên nên được dạy cách tránh sử dụng gendered language. Hiện nay, gendered language không được chấp nhận trong học thuật, nghiên cứu, xuất bản và nhiều bối cảnh kinh doanh - tất cả các lĩnh vực mà người học thường sẽ tham gia sau khi tốt nghiệp.
Một lý do khác mà học viên nên được học về "gendered language" là: với nhiều người, tiếng mẹ đẻ của họ là một ngôn ngữ có giới tính về mặt ngữ pháp. Ví dụ: "a doctor should know how to communicate with his patient" có thể được hoàn toàn chấp nhận về mặt ngữ pháp đối với những người này, bởi vì theo ngôn ngữ của họ, "doctor - bác sĩ" có lẽ nên là nam giới khi nhìn từ góc độ ngữ pháp vì phía sau có thể có "his" đi kèm.
Một số phương pháp để phát hiện "gendered language"
Nói chung, chúng ta không khó để nhận ra "gendered language". Tuy nhiên, cũng có một số từ mà có thể chúng ta chưa từng biết đến hay nghe qua. Trong đó, rõ ràng nhất là việc sử dụng các từ có xu hướng thiên về một trong hai giới tính (thường là nam) để nói về các khái niệm trung lập về giới tính, như trong ví dụ trước, một chủ thể trung lập về giới tính (a doctor - bác sĩ) được gán với một đại từ dành riêng cho nam giới là "his patients" (bệnh nhân của anh ta). Điều này cũng bao gồm việc cụ thể hóa giới tính trong chức danh về nghề nghiệp như: policeman/ policewoman (cảnh sát nam/ cảnh sát nữ), trong khi thực chất không cần xác định giới tính của người đó. Đó là lý do tại sao ngày nay chúng ta có xu hướng trung lập về giới tính cho các ngành nghề. Trong bối cảnh này, chúng ta sẽ sử dụng "police officer" (nhân viên cảnh sát).
Một ví dụ khác ít rõ ràng hơn là việc sử dụng các từ mà đã từng tương đương, nhưng đang bị thay đổi theo thời gian do cách mà phụ nữ được nhìn nhận và đối xử trong xã hội. So sánh các từ như: "bachelor" (người đàn ông độc thân/ cử nhân) và "spinster" (người phụ nữ độc thân) hoặc "master" (ông chủ, thạc sĩ) và "mistress" (bà chủ, tình nhân), bạn có thể thấy rằng những từ dành cho phụ nữ đã được đưa ra ít trang trọng hơn, hoặc có xu hướng phát triển ý nghĩa về tình dục nhiều hơn.
Một ví dụ nữa là về xu hướng người nam luôn đứng trước trong các cặp từ như: "men and women - nam và nữ", "brothers and sisters - anh chị em" hay "Mr and Mrs - quý ông và quý bà". Nhiều từ được kết hợp với từ "man" như "man-made" (nhân tạo), "mankind" (nhân loại), "manpower" (nguồn nhân lực) có thể hoàn toàn được thay thế với những từ trung lập về giới như: "artificial" hoặc "synthenic" (nhân tạo), "humankind" (nhân loại), và "workforce" (lực lượng lao động).
Vì sao nên tránh những từ ngữ thuộc "gendered language"?
Một số người có thể nghĩ rằng việc tìm một từ thay thế cho "mankind" là một ví dụ chứng minh cho một nền chính trị điên rồ. Những từ như thế này vẫn bị loại trừ hoặc khiến phụ nữ không được tôn trọng, thậm chí là người khác có xu hướng hạ thấp sự đóng góp của phụ nữ trong xã hội.
Ví dụ của Julia Sudo - một giáo viên tiếng Anh tại Italy là một điển hình: trong một lần đang thảo luận về chiếc máy tính, khi Julia Sudo nói: "An advanced computer user knows what he needs..." (người dùng cao cấp sẽ biết anh ta cần gì...) thì có một người phụ nữ cắt ngang và hỏi Julia Sudo: "Ý anh là phụ nữ không thể trở thành những người dùng cao cấp?" Mặc dù người phụ nữ này đang mỉm cười nhưng Julia Sudo thấy ánh mắt cô ta đang nhìn mình như một kẻ thù. Vì vậy, các học viên tiếng Anh cần lưu ý khi sử dụng "gendered language". Nếu những từ này không được đặt đúng trường hợp hay bối cảnh sẽ gây ra một số vấn đề lớn về phân biệt giới tính.
Cuối cùng là vấn đề về nhận thức. Nếu chúng ta biết rằng có những từ và thành ngữ được sử dụng hàng ngày có thể gây ra sự xúc phạm cho phụ nữ và các bé gái thì chúng ta nên tránh sử dụng những từ ngữ này. Mọi người sẽ có thái độ tôn trọng hơn, chúng ta có thể tạo ra một xã hội khoan dung và bình đẳng hơn đối với phụ nữ.
Cách giúp học sinh nâng cao ý thức về "gendered language"
Để nâng cao nhận thức cho học viên về việc hạn chế sử dụng các "gendered language", giáo viên tiếng Anh nên nhấn mạnh vào những danh từ hoặc các đại từ nhân xưng có mang giới tính học sinh. Sau đó, giảng dạy sơ lược về cái gọi là "gendered language" cho học viên của mình, kèm theo một số câu hỏi gợi mở để các em thảo luận như: phụ nữ có thể trở thành giáo viên hay không? Và những từ "gendered language" đã ảnh hưởng đến phụ nữ như thế nào? v.v...
Xem thêm: các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm